Natri Lauryl Sulfate (SLS)
Natri Lauryl Sulfate (Sulnate®SLS) | ||||
Tên sản phẩm | Sự miêu tả | INCI | Số CAS | Ứng dụng |
Sulnate®SLS-N92; N94 | Kim SLS 92%; 94% | Natri Lauryl Sulfate | 151-21-3 | Kem đánh răng, Dầu gội, Mỹ phẩm, Chất tẩy rửa |
Sulnate®SLS-P93; P95 | Bột SLS 93%; 95% | Natri Lauryl Sulfate | 151-21-3 | Kem đánh răng, dầu gội, chữa cháy giếng dầu (nước biển) |
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) có những tính năng ưu việt như nhũ hóa, tạo bọt, thẩm thấu, tẩy rửa và phân tán tốt. Dễ dàng hòa tan trong nước. Tương thích với cả anion và phi ion. Phân hủy sinh học nhanh. SLS là một chất hoạt động bề mặt thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, dầu gội, mỹ phẩm, chất tẩy rửa. SLS đóng vai trò là chất tạo bọt trong các sản phẩm như bọt cạo râu dạng xịt. SLS cũng được sử dụng trong các ứng dụng làm sạch như bột giặt hoặc chất tẩy dầu mỡ. Công thức: - Dầu gội không chứa SLES -78213 | ![]() |
Thẻ sản phẩm
Natri Lauryl Sulfate, SLS, 151-21-3
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi