Dòng SLS
Dòng SLS | ||||
tên sản phẩm | Sự miêu tả | INCI | Số CAS | Ứng dụng |
SLS Kim 94% | Natri Lauryl Sulfat | Natri Lauryl Sulfat | 151-21-3 | Kem đánh răng, Dầu gội đầu, mỹ phẩm, Chất tẩy rửa |
SLS bột 95% | Natri Lauryl Sulfat | Natri Lauryl Sulfat | 151-21-3 | Kem đánh răng, Dầu gội đầu, chữa cháy giếng dầu (nước biển) |
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) có các tính năng tốt, chẳng hạn như hiệu suất nhũ hóa, tạo bọt, thẩm thấu, tẩy rửa và phân tán tốt. Dễ dàng hòa tan trong nước. Tương thích với anion và không ion. Khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng. SLS như một chất hoạt động bề mặt thường được sử dụng cho nhiều ứng dụng chăm sóc cá nhân bao gồm kem đánh răng, dầu gội đầu, mỹ phẩm, chất tẩy rửa. SLS đóng vai trò là chất tạo bọt trong các sản phẩm như bọt cạo râu dạng xịt. SLS cũng được sử dụng trong các ứng dụng làm sạch như bột giặt hoặc chất tẩy dầu mỡ. |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi